Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trường hợp" 1 hit

Vietnamese trường hợp
button1
English Nounscase
Example
Đây là một trường hợp đặc biệt.
This is a special case.

Search Results for Synonyms "trường hợp" 1hit

Vietnamese phòng trường hợp
button1
English Nounsby any chance
Example
Tôi để dành tiền phòng trường hợp khẩn cấp.
I save money just in case.

Search Results for Phrases "trường hợp" 4hit

Tôi để dành tiền phòng trường hợp khẩn cấp.
I save money just in case.
Đây là một trường hợp đặc biệt.
This is a special case.
Trong trường hợp này, im lặng là vàng.
In this case, silence is golden.
Đây là trường hợp cá biệt.
This is an exceptional case.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z